Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spindling

Nghe phát âm

Mục lục

/´spindliη/

Thông dụng

Danh từ
Người thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh
Tính từ (như) .spindly
Dong dỏng, mảnh khảnh; khẳng khiu
a few spindling plants
một ít cây mảnh khảnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
gangly , lanky , rangy , spindly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spindly

    / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly...
  • Spindrift

    / ´spin¸drift /, Danh từ: bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên),
  • Spindrift clouds

    Danh từ, số nhiều: mây tơ,
  • Spine

    / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai...
  • Spine-back

    khung chính,
  • Spine-bearing

    Tính từ: có gai, chứa gai,
  • Spine-chiller

    / ´spain¸tʃilə /, danh từ, phim (chuyện) làm nổi gai ốc, phim (chuyện) rùng rợn,
  • Spine-chilling

    Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những...
  • Spine beam

    dầm chủ, dầm chính (theo mặt cắt ngang chỉ có một),
  • Spine broach

    dao chuốt rãnh then,
  • Spine chilling

    Tính từ: lạnh xương sống; khủng khiếp, a spine-chilling horror story, một câu chuyện kinh khủng...
  • Spine fin

    cánh kiểu gai,
  • Spine function

    hàm chốt trục,
  • Spine jugular

    mỏm cảnh,
  • Spine of Henle

    gai trên lỗ tai ngoài, gai henle,
  • Spine of helix

    gai gờ luân,
  • Spine of henle

    gai henle, gai trên lỗ tai ngoài,
  • Spine of ischium

    gai ụ ngồi,
  • Spine of maxilla

    gai mũi trước, gai mũi trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top