Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splashing device

Cơ - Điện tử

Thiết bị té (dầu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Splashing plate

    tấm chắn bùn,
  • Splashproof

    chống bắn toé (bùn, nước...)
  • Splashy

    / ´splæʃi /, tính từ, làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy, Đầy vết bắn toé, (thông tục) hấp dẫn, làm chú...
  • Splat

    / splæt /, danh từ, ván lưng ghế,
  • Splat cooling

    sự làm nguội bằng phun,
  • Splatter

    / ´splætə /, Nội động từ: kêu lộp độp, nói lắp bắp, Ngoại động...
  • Splatter-dash

    Danh từ: tiếng động ầm ầm, sự ầm ĩ,
  • Splay

    / splei /, Tính từ: rộng, bẹt, loe, quay ra ngoài, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vụng về; xấu xí, (từ mỹ,nghĩa...
  • Splay-foot

    Danh từ: người có chân bẹt vẹo ra, Tính từ: có chân bẹt vẹo ra,...
  • Splay branch

    khuỷu nối nhánh xiên,
  • Splay ceiling

    trần nghiêng (cao về phía sân khấu rạp hát),
  • Splay piece

    mộng (dạng đuôi én),
  • Splayed

    được đặt vát (xây dựng bằng gỗ), được đặt xiên, vát (hàng thủ công),
  • Splayed arch

    vòm miệng loe,
  • Splayed dovetail halving

    sự ghép bằng mộng mang cá,
  • Splayed halved joint

    mộng nối chập lệch, mộng nối chập xiên,
  • Splayed halved joint with butt ends

    mộng nối chập đầu mút xiên,
  • Splayed joint

    mối nối xiên, mối nối xiên,
  • Splayed mitre joint

    mối nối góc vát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top