Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splashy

Nghe phát âm

Mục lục

/´splæʃi/

Thông dụng

Tính từ
Làm bắn toé; dễ làm bắn toé, ướt át, bùn lầy
Đầy vết bắn toé
(thông tục) hấp dẫn, làm chú ý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
flamboyant , ostentatious , pretentious , splurgy , flashy , gaudy , loud , opulent , ornate , sensational , showy , snazzy , spectacular

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top