Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splatter

Nghe phát âm

Mục lục

/´splætə/

Thông dụng

Nội động từ

Kêu lộp độp
rain splatters against window-panes
mưa rơi lộp bộp vào ô kính cửa sổ
Nói lắp bắp

Ngoại động từ

Nói lắp bắp khó hiểu
to splatter some French
lắp bắp mấy câu tiếng Pháp
Làm rơi lộp độp; làm bắn tung toé (nhất là với hành động liên tục hoặc ồn ã)

Danh từ

Tiếng lộp độp

Chuyên ngành

Xây dựng

teader head

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bespatter , douse , drench , drown , get wet , moisten , plunge , shower , slosh , soak , sop , spatter , spray , sprinkle , squirt , wet , dash , slop , swash , blotch , splotch , splash

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top