Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splay

Nghe phát âm

Mục lục

/splei/

Thông dụng

Tính từ

Rộng, bẹt, loe
splay mouth
miệng loe, miệng rộng
Quay ra ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vụng về; xấu xí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) méo; xiên

Danh từ

Sự mở rộng, sự lan rộng
Mặt xiên, mặt vát (của cạnh cửa...)

Ngoại động từ

Mở rộng, làm lan rộng
Tạo mặt xiên, tạo mặt vát (cửa sổ, cửa ra vào...)
Làm sai, làm trẹo (xương bả vai ngựa...)

Nội động từ

Có mặt xiên
Xiên đi, nghiêng đi

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

nối bện (dây cáp)

Xây dựng

tạo mặt dốc
tạo mặt vát

Kỹ thuật chung

cạnh vát
độ nghiêng
mái dốc
mặt nghiêng
mặt xiên
mặt vát
sự cắt vát
sự nghiêng
vát
vát cạnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
awkward , bevel , carve , clumsy , dislocate , display , expand , fanlike , obliquely , slant , slanting , slope , sloping , spread , widen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top