Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Splitter

Nghe phát âm

Mục lục

/´splitə/

Thông dụng

Danh từ

Người tách ra, người chia rẽ
Cái để tách ra, cái để tẽ ra
Cơn nhức đầu như búa bổ

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ tách

Điện

bộ chia tách

Điện lạnh

cụm rẽ nhánh

Kỹ thuật chung

dao cắt
dụng cụ cắt
máy tách
asbestos hydraulic splitter
máy tách amiang bằng thủy lực
thiết bị tách

Kinh tế

bộ khuếch tán không khí (trong máy điều hòa nhiệt độ)
búa xẻ thịt
công nhân phân tầng cắt cá
công nhân xẻ thịt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top