Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Spoonful

Mục lục

/´spu:nful/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều spoonfuls
Thìa; lượng chứa trong thìa
a heaped spoonful of sugar
một thìa đường có ngọn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Spoonily

    Phó từ: khờ dại, quỷnh, mê tít,
  • Spooniness

    Danh từ: sự khờ dại, sự dại dột, sự phải lòng (ai), sự mê tít (ai),
  • Spoonnail

    móng lõm thìa,
  • Spoons

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn,
  • Spoony

    / ´spu:ni /, Tính từ (như) .spooney: khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng (ai), mê...
  • Spoor

    / spuə /, Danh từ: dấu vết, hơi, mùi do dã thú để lại (làm cho nó có thể bị đuổi theo),
  • Sporadic

    / spə'rædik /, Tính từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều...
  • Sporadic(al)

    Toán & tin: bất định (hiểu theo nghĩa ở nhiều nơi),
  • Sporadic E layer

    lớp e rải rác, lớp e rời rạc, lớp e thất thường, tầng e rời rạc, tầng e thất thường,
  • Sporadic building

    xây dựng không theo quy hoạch,
  • Sporadic development

    sự phát triển bừa bãi,
  • Sporadic disease

    bệnh đơn phát, bệnh phát lẻ tẻ,
  • Sporadic dumping

    bán phá giá nhất thời, sự bán phá giá không thường xuyên, sự bán phá giá ngẫu phát,
  • Sporadic encephalitis

    viêm não tản phát,
  • Sporadic fault

    sự cố rải rác,
  • Sporadic interference

    giao thoa lác đác, giao thoa rời rạc,
  • Sporadic losses

    tổn thất thỉnh thoảng phát sinh,
  • Sporadic radio source

    nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên,
  • Sporadic reflections

    phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top