Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporadic interference

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

giao thoa lác đác
giao thoa rời rạc

Xem thêm các từ khác

  • Sporadic losses

    tổn thất thỉnh thoảng phát sinh,
  • Sporadic radio source

    nguồn vô tuyến điện không đều, nguồn vô tuyến điện lác đác, nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên,
  • Sporadic reflections

    phản xạ rải rác (ở tầng e rải rác),
  • Sporadical

    / spə'rædikəl /, như sporadic,
  • Sporadically

    Phó từ: rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu...
  • Sporadicalness

    / spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,...
  • Sporadoneure

    tế bào thần kinh đơn lẻ,
  • Sporal residuum

    chất thừabào tử,
  • Sporangia

    / spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
  • Sporangial

    Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • Sporangiophore

    cuống túi bào tử,
  • Sporangium

    / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • Spore

    / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y...
  • Spore-case

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • Spore-formation

    Danh từ: sự tạo (hình thành) bào tử,
  • Spore coal

    than bào tử,
  • Spore formers

    vi khuẩn tạo bào tử,
  • Sporeformer

    vi sinh vật tạo bào tử,
  • Sporeling

    Danh từ: bào tử con,
  • Sporenrest

    khối dư bào tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top