Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sporadically

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Rời rạc, lác đác
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
betimes , occasionally , periodically , sometimes , little , rarely , seldom

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sporadicalness

    / spə´rædikəlnis /, danh từ, tính chất rời rạc, tính chất lác đác, tính chất thỉnh thoảng, tính chất không thường xuyên,...
  • Sporadoneure

    tế bào thần kinh đơn lẻ,
  • Sporal residuum

    chất thừabào tử,
  • Sporangia

    / spəˈrændʒiə /, Danh từ số nhiều của .sporangium: như sporangium,
  • Sporangial

    Tính từ: thuộc túi bào tử, thuộc túi bào tử, bào tử nang,
  • Sporangiophore

    cuống túi bào tử,
  • Sporangium

    / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • Spore

    / spɔ: /, Danh từ: (thực vật học) bào tử, (nghĩa bóng) mầm, mầm mống, Y...
  • Spore-case

    Danh từ: (sinh vật học) túi bào tử (như) sporangium,
  • Spore-formation

    Danh từ: sự tạo (hình thành) bào tử,
  • Spore coal

    than bào tử,
  • Spore formers

    vi khuẩn tạo bào tử,
  • Sporeformer

    vi sinh vật tạo bào tử,
  • Sporeling

    Danh từ: bào tử con,
  • Sporenrest

    khối dư bào tử,
  • Sporetia

    hạt nhiễm sắc sinh sản,
  • Sporicidal

    diệt bào tử, trừ bảo tử, diệt bào tử,
  • Sporicide

    Danh từ: thuốc diệt (trừ) bào tử, chết diệt bào tử, thuốc diệt bào tử,
  • Sporidia

    số nhiều củasporidium,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top