Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squalidly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dơ dáy, bẩn thỉu, tồi tàn (đặc biệt vì cẩu thả, vì bần cùng); nghèo nàn, khốn khổ
Đê tiện, bủn xỉn; sa đoạ về đạo đức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squalidness

    / ´skwɔlidnis /, như squalidity,
  • Squall

    Danh từ: cơn gió mạnh đột ngột, cơn bão bất ngờ, cơn gió giật ( (thường) kèm theo mưa hoặc...
  • Squaller

    / ´skwɔlə /, danh từ, người kêu thét,
  • Squally

    / ´skwɔli /, tính từ, có gió giật, hay có gió mạnh đột ngột, có bão tố đe doạ, a squally february day, một ngày tháng hai...
  • Squally wind

    gió giật mạnh từng cơn,
  • Squaloid

    / ´skwei¸lɔid /, tính từ, giống như cá mập, dạng cá mập,
  • Squalor

    / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess...
  • Squalord

    Tính từ: dạng cá mập,
  • Squama

    / ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:...
  • Squama frontalis

    trai trán,
  • Squama occipitalis

    trai chẩm,
  • Squama of temporal bone

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • Squama temporalis

    trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • Squamae

    Danh từ số nhiều của .squama: như squama, Y học: số nhiều củasquama,...
  • Squamate

    / ´skweimeit /, Tính từ: có vảy; dạng vảy, Y học: có vảy, có vảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top