- Từ điển Anh - Việt
Squalor
Nghe phát âmMục lục |
/´skwɔlə/
Thông dụng
Cách viết khác squalidity
Như squalidity
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness , griminess , grubbiness , smuttiness , uncleanliness , uncleanness , dirt , mire , neglect , poverty , squalidness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squalord
Tính từ: dạng cá mập, -
Squama
/ ´skweimə /, Danh từ, số nhiều .squamae: (sinh vật học) vảy, Kinh tế:... -
Squama frontalis
trai trán, -
Squama occipitalis
trai chẩm, -
Squama of frqntal bone
trai trán, -
Squama of temporal bone
trai thái dương, phần trai của xương tháí dương, -
Squama temporalis
trai thái dương, phần trai của xương tháí dương, -
Squamae
Danh từ số nhiều của .squama: như squama, Y học: số nhiều củasquama,... -
Squamate
/ ´skweimeit /, Tính từ: có vảy; dạng vảy, Y học: có vảy, có vảy... -
Squamation
/ skwei´meiʃən /, danh từ, sự sắp xếp (phân bố) vảy, -
Squame
Danh từ: vảy, vảy da, -
Squamiform
/ ´skweimi¸fɔ:m /, tính từ, dạng vảy, -
Squamo-
Y học: prefíx. chỉ 1 . phần vảy củaxương thái dương 2. biểu mô vảy., -
Squamo-occipital
thuộc xương giãn đỉnh, -
Squamomastoid
(thuộc) trai-chũm, -
Squamopetrosal
(thuộc) xương trai-đá, -
Squamosal
Tính từ: có vảy, dạng vảy, xương vảy, -
Squamose
/ ´skweimous /, tính từ, có vảy, hình vảy, -
Squamotympanic fissure
khe đá -nhĩ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.