Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squaring of the edges (of an antenna)

Điện tử & viễn thông

điều chỉnh bờ mép ăng ten
sự làm cho vuông rắn bờ mép anten

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squaring shear knife

    dao của máy dập cắt,
  • Squaring shears

    máy cắt (đứt) mép, máy cắt (đứt) song song, máy cắt (đứt) tôn thành miếng chữ nhật, kéo cắt đạp,
  • Squaring the circle

    phép cầu phương hình tròn, phép cầu phương vòng tròn,
  • Squaring up lathe

    máy tiện cụt, máy tiện cụt,
  • Squarish

    Tính từ: hơi vuông, gần như vuông,
  • Squarness

    độ vuông, độ chính xác,
  • Squaror

    máy lấy bình phương,
  • Squarrose

    / ´skwærous /, Tính từ: (sinh vật học) nhám, ráp những vảy, Y học:...
  • Squarrous

    như squarrose,
  • Squarson

    Danh từ: (đùa cợt) mục sư địa chủ,
  • Squarter-newelled stairs

    cầu thang xoắn phần dưới,
  • Squash

    / skwɒʃ , skwɔʃ /, Danh từ: sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép;...
  • Squash court

    Danh từ: sân chơi bóng quần,
  • Squash hat

    Danh từ: mũ phớt mềm,
  • Squash rackets

    Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng,...
  • Squashily

    Phó từ: mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), mềm nhũn,
  • Squashiness

    / ´skwɔʃinis /, danh từ, chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), chất mềm nhũn,
  • Squashing

    Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top