Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squash court

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Sân chơi bóng quần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Squash hat

    Danh từ: mũ phớt mềm,
  • Squash rackets

    Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng,...
  • Squashily

    Phó từ: mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), mềm nhũn,
  • Squashiness

    / ´skwɔʃinis /, danh từ, chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất), chất mềm nhũn,
  • Squashing

    Danh từ: sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau,
  • Squashy

    / ´skwɔʃi /, tính từ, mềm; dễ ép, dễ nén; dễ vắt, Từ đồng nghĩa: adjective, the fruit is rather...
  • Squat

    / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật),
  • Squatter's right

    quyền sở hữu đất đai,
  • Squatter's title

    quyền sở hữu của người chiếm dụng,
  • Squatting

    ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
  • Squatting closet

    hố xí kiểu ngồi xổm,
  • Squatty

    / ´skwɔti /, tính từ, mập lùn, béo lùn,
  • Squaw

    / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da...
  • Squaw-man

    Danh từ: người da trắng lấy vợ da đỏ,
  • Squawk

    / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội...
  • Squawkbox

    loa đinh tai,
  • Squeak

    / swi:k /, Danh từ: tiếng kêu có âm vực cao; âm thanh ngắn có âm vực cao (cót két, chít chít..),...
  • Squeaker

    / ´skwi:kə /, Danh từ: người rít lên, người mách lẻo; chỉ điểm, chim non; bồ câu non,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top