Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeegee

Nghe phát âm

Mục lục

/´skwi:dʒi:/

Thông dụng

Cách viết khác squilgee

Danh từ

Chổi cao su, cái nùi cao su (để quét nước)
to use a squeeze to clean window
dùng nùi cao su để lau cửa sổ
Ống lăn (bằng cao su để dán ảnh)

Cách viết khác squeegeed

'skwi:d™i:–
ngoại động từ
Quét bằng chổi cao su
Lăn (ảnh dán) bằng ống lăn (cho dính chặt)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chổi (cạo khói, bùn)
dao cạo (in ấn)
dao gạt mực
dao phết hồ
bàn chải lăn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top