Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Squeezing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự ép; vắt

Toán & tin

sự nén (dữ liệu)

Kỹ thuật chung

sự đúc áp lực
sự ép
sự nén
sự nén chặt
sự vắt

Xây dựng

ép [sự ép]

Xem thêm các từ khác

  • Squeezing bears

    ép bên bán (chứng khoán),
  • Squeezing bulls

    ép bên mua (chứng khoán),
  • Squeezing machine

    máy gấp mép, máy làm khuôn, máy soi rãnh, máy uốn mép,
  • Squeezing out

    sự ép, sự vắt,
  • Squeezing restrainer

    bộ phận ép kẹo để giữ,
  • Squeezy bottle

    Danh từ:,
  • Squegg

    Danh từ: bộ dao động ngắt quãng; gián đoạn,
  • Squegger

    bộ dao động nghẹt,
  • Squegging

    Danh từ: sự dao động ngắt quãng; gián đoạn,
  • Squegging oscillator

    bộ dao động tích thoát, bộ dao động nghẹt,
  • Squelch

    / skweltʃ /, Danh từ: (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát, sự chấm dứt, tiếng lép nhép,...
  • Squelch circuit

    mạch khử ồn, mạch làm tắt, mạch nén lặng, mạch đệm làm nhụt,
  • Squelch system

    hệ thống điều chỉnh không ồn,
  • Squelcher

    Danh từ: người (vật) đè bẹp, người đáp lại làm đối thủ câm họng,
  • Squeteague

    cá đù,
  • Squib

    / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động...
  • Squidgy

    / ´skwidʒi /, Tính từ: (thông tục) mềm và ẩm; đẫm nước, a nice squidgy cream cake, chiếc bánh...
  • Squiffed

    Tính từ: (từ lóng) ngà ngà say,
  • Squiffer

    Danh từ: (từ lóng) đàn côngxectina,
  • Squiffy

    / ´skwifi /, Tính từ: (thông tục) say chếnh choáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top