Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stained glass

Nghe phát âm

Mục lục

/'steind'glɑ:s/

Thông dụng

Danh từ

Kính màu
Hoa thủy tinh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kính màu

Giải thích EN: Glass manufactured using colored, translucent material and assembled into a mosaic.Giải thích VN: Loại kính sử dụng chất mờ có màu và tạo thành thể khảm.

stained glass window
cửa sổ kính màu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top