Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stick gauge

Kỹ thuật chung

máy đo bức xạ

Giải thích EN: A vertical staff with level marks, used to measure the depth of liquid in a vessel or receptacle.Giải thích VN: Là một cây thước thẳng đứng co vạch chia độ, được sử dụng để đo chiều sâu của chất lỏng trong binh chứa hoặc thùng chứa.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stick holder

    nơi chứa que,
  • Stick lac

    thỏi nhựa cánh kiến đỏ,
  • Stick machine

    thiết bị treo sào thuốc lá,
  • Stick out

    lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through...
  • Stick rack

    dàn sấy thuốc lá,
  • Stick shift

    sự sang số bằng cần,
  • Stick sulfur

    lưu huỳnh thỏi,
  • Stick time

    thời gian chạy trên đường băng (máy bay),
  • Stick up

    nhướn lên, Từ đồng nghĩa: verb, stick
  • Sticker

    / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn...
  • Sticker no bills

    cấm dán giấy,
  • Sticker price

    giá bán lẻ đề nghị, giá bán lẻ, giá ghi nhãn,
  • Stickers

    người dân quảng cáo,
  • Stickful

    Danh từ: (in) tình trạng có nhiều chữ in trong một trang in,
  • Stickily

    Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách...
  • Stickiness

    / ´stikinis /, Danh từ: tính chất dính; tính chất nhớt; tính chất bầy nhầy, tính chất nhớp nháp,...
  • Stickiness of soil

    tính dính bám của đất,
  • Sticking

    Danh từ: sự kẹt; móc; chêm, sự dán; gắn, Tính từ: dễ dính; dán;...
  • Sticking-place

    Danh từ: chỗ đinh vít bị nghẽn (không vào được nữa), (nghĩa bóng) chỗ bị tắc nghẽn (không...
  • Sticking-plaster

    Danh từ: băng dính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top