Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stipendiary

Nghe phát âm

Mục lục

/stai´pendiəri/

Thông dụng

Tính từ

Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người)

Danh từ

Người được hưởng lương, người được trả thù lao
Quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary magistrate

Chuyên ngành

Kinh tế

được trả lương
được trả thù lao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stipendiary magistrate

    Danh từ: quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary,
  • Stipes

    / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • Stipiform

    Danh từ, số nhiều .stipitiform: hình cuống, hình chân,
  • Stipitate

    như stipiform,
  • Stipites

    Danh từ số nhiều của .stipes: như stipes,
  • Stipitiform

    Danh từ số nhiều của .stipiform: như stipiform,
  • Stipple

    / stipl /, Danh từ: thuật vẽ bằng chấm, bản vẽ bằng chấm, Động từ:...
  • Stipple cell

    hồng cầu chấm,
  • Stipple painting

    sự sơn mặt mút, mặt đầu,
  • Stipplecell

    hồng cầu chấm,
  • Stippled tongue

    lưỡi đốm trắng,
  • Stippler

    Danh từ: người vẽ bằng chấm, bút (để) vẽ bằng chấm,
  • Stippling

    Danh từ: cách vẽ bằng chấm, cách khắc bằng chấm, sự làm sần sùi (mặt bê tông), chấm lốm...
  • Stippling (stippling finish)

    chấm sơn (hoàn thiện),
  • Stipular

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) lá kèm,
  • Stipulate

    / ´stipju¸leit /, Ngoại động từ: quy định, đặt điều kiện, Nội động...
  • Stipulate conditions

    quy định các điều kiện,
  • Stipulate in a contract

    quy định bằng hợp đồng,
  • Stipulated

    được quy định, được ước định, Tính từ: như được quy định, the goods are not of the quality,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top