Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stipple

Mục lục

/stipl/

Thông dụng

Danh từ

Thuật vẽ bằng chấm
Bản vẽ bằng chấm

Động từ

Sơn, vẽ, chạm, khắc (bằng các chấm nhỏ không thành đường nét..)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thuật vẽ bằng chấm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top