Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop wages

Kinh tế

chặn giữ tiền lương
giữ lương bổng lại (của ai...)
stop wages (to..)
giữ lương bổng lại (của ai....)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stop wages (to..)

    chặn giữ tiền lương, giữ lương bổng lại (của ai....)
  • Stop watch

    đồng hồ bấm giây,
  • Stop wheel

    vành hãm, đĩa hãm,
  • Stop with putty

    trám matit, trám vữa,
  • Stop word

    từ dừng,
  • Stop work

    ngưng việc,
  • Stop work (to..)

    ngưng việc,
  • Stop your gab!

    Thành Ngữ:, stop your gab !, câm mồm đi! im đi!
  • Stopcock

    Danh từ: khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống), khóa (vòi), khóa vòi, van, van...
  • Stopcocking

    sự khóa vòi,
  • Stope

    / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động...
  • Stope ore pass

    giếng quặng, miệng ống quặng,
  • Stope rejection

    đá khô cằn, đá không quặng,
  • Stoper

    máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • Stopgap

    / ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời,...
  • Stopgap measure

    biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ,
  • Stoping

    Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • Stoplight

    đèn hãm, đèn hậu,
  • Stoplist

    danh sách dừng,
  • Stoplog dam

    đập chắn gió (trôi trên sông),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top