Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stop your gab!

Thông dụng

Thành Ngữ

stop your gab!
câm mồm đi! im đi!

Xem thêm gab


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stopcock

    Danh từ: khoá, khoá vòi, van (để điều chỉnh dòng chảy trong ống), khóa (vòi), khóa vòi, van, van...
  • Stopcocking

    sự khóa vòi,
  • Stope

    / stoup /, Danh từ: (mỏ) bậc chân khay; bậc chưa khấu đều, sự khai thác theo bậc, Động...
  • Stope ore pass

    giếng quặng, miệng ống quặng,
  • Stope rejection

    đá khô cằn, đá không quặng,
  • Stoper

    máy khoan có cột đỡ, bộ phận chặn chuyển vị động đất trên trụ, máy khoan mỏ,
  • Stopgap

    / ´stɔp¸gæp /, Danh từ: sự thay thế tạm thời, sự lấp chỗ trống, người thay thế tạm thời,...
  • Stopgap measure

    biện pháp tạm thời, biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ,
  • Stoping

    Danh từ: (mỏ) sự khai thác theo bậc; sự khấu quặng theo bậc, sự khai đào mỏ,
  • Stoplight

    đèn hãm, đèn hậu,
  • Stoplist

    danh sách dừng,
  • Stoplog dam

    đập chắn gió (trôi trên sông),
  • Stoplog guide

    rãnh phai,
  • Stopneedle

    kim có chặn,
  • Stopover

    / ´stɔp¸ouvə /, Giao thông & vận tải: phòng chuyển tiếp, sự dừng giữa chừng, Kinh...
  • Stopover (stop-over)

    nơi đỗ lại,
  • Stopover base

    trạm dừng ở dọc đường, trạm trung gian,
  • Stopover ticket

    vé dừng dọc đường,
  • Stoppage

    / ´stɔpidʒ /, Danh từ: sự ngừng làm việc (trong một nhà máy..; nhất là do bãi công), ( số nhiều)...
  • Stoppage in transit

    đình chỉ chuyển tiếp hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top