Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storage area

Mục lục

Cơ khí & công trình

khu vực trữ nước

Giao thông & vận tải

khu vực xếp hàng

Toán & tin

vùng lưu trữ
PASA (programautomatic storage area)
vùng lưu trữ tự động chương trình
program automatic storage area (PASA)
vùng lưu trữ tự động chương trình
program static storage area (PSSA)
vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
PSSA (programstatic storage area)
vùng lưu trữ tĩnh của chương trình
vùng nhớ
common storage area
vùng nhớ chung

Xây dựng

khu cất giữ hàng (thiết bị)
diện tích kho
sàn kho

Kỹ thuật chung

vùng chứa phế thải

Kinh tế

diện tích trữ kho

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top