Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Storage capacity

Mục lục

Toán & tin

khả năng lưu trữ
dung lượng lưu trữ

Xây dựng

khả năng chứa nước
dung lượng của bộ nhớ

Điện

khả năng chứa

Điện lạnh

năng suất bảo quản
dung tích (năng suất) bảo quản
dung tích bảo quản
refrigerated storage capacity
năng suất (dung tích) bảo quản lạnh

Kỹ thuật chung

bể chứa
gross storage capacity
dung tích toàn bộ bể chứa
bình chứa
dung lượng nhớ
internal storage capacity
dung lượng nhớ trong
dung lượng
active storage capacity
dung lượng bộ nhớ tích cực
internal storage capacity
dung lượng nhớ trong
dung lượng (của) bộ nhớ(máy tính)
dung lượng bộ nhớ
active storage capacity
dung lượng bộ nhớ tích cực
dung tích
chilled storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
cold-storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
gross storage capacity
dung tích toàn bộ bể chứa
refrigerated storage capacity
năng suất (dung tích) bảo quản lạnh
refrigerated storage capacity
dung tích bảo quản lạnh
total storage capacity
dung tích toàn phần hồ chứa
usable storage capacity
dung tích nước sử dụng được
water storage capacity
dung tích của hồ chứa nước
dung tích hồ chứa
sức chứa

Kinh tế

dung lượng bộ nhớ
dung lượng trữ kho
dung tích phòng bảo quản
năng lực tồn trữ
sức chứa
thể tích nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top