Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shopkeeper

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃɔp¸ki:pə/

Thông dụng

Danh từ

Người chủ hiệu (như) storekeeper
nation of shopkeepers
nhân dân Anh, nước Anh

Chuyên ngành

Kinh tế

người chủ hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
businessperson , dealer , entrepreneur , proprietor , retailer , salesperson , seller , storekeeper , store owner , vendor , wholesaler , businessman , businesswoman , merchant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top