Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strainer

Mục lục

/´streinə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ để kéo căng
(nhất là trong từ ghép) cái lọc, thiết bị để lọc chất lỏng
a tea-strainer
một cái lọc trà

Chuyên ngành

Môi trường

bộ lọc kiểu lưới
lồng chắn rác

Vật lý

cấu kéo (cái) sàng
gương sen

Y học

cái lọc

Kỹ thuật chung

bộ lọc
đồ gá kéo căng
dụng cụ căng
lưới chắn rác
lưới lọc
feed strainer
lưới lọc nước (cung) cấp
cút chữ Y
Y strainer
lưới lọc dầu

Kinh tế

giá lọc
sàng
vibrating strainer
sàng lắc
vibrating strainer
sàng rung
sự lọc thô
thùng lọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top