Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stroked

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

viên đá chạm rãnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strokeoutput

    hiệu suất đập tim,
  • Strokesman

    người chèo,
  • Strokevolume

    thể tích tâm thu.,
  • Strokingly

    Phó từ: vuốt ve, mơn trớn,
  • Stroll

    / stroul /, Danh từ: sự đi dạo, sự đi tản bộ, Nội động từ: Đi...
  • Stroller

    / ´stroulə /, Danh từ: người đi dạo, người đi tản bộ, người hát rong, kẻ lang thang, ma cà...
  • Strolling

    / ´strouliη /, tính từ, Đi dạo; đi tản bộ, Đi hát rong, đi biểu diễn,
  • Stroma

    / 'stroumə /, Danh từ, số nhiều .stromata: (sinh vật học) chất đệm, chất nền, Y...
  • Stromata

    Danh từ số nhiều của .stroma: như stroma,
  • Stromatic

    / strou´mætik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền,
  • Stromatin

    stromatin, protein chất đệm hồng cầu,
  • Stromatology

    thạch tầng học,
  • Stromatolysis

    sự hủy chất nền,
  • Stromuler

    huyết tốc kế,
  • Strong

    / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi,...
  • Strong-arm

    / ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top