Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stuffinglist

Xây dựng

bảng chi tiết hàng xếp trong container

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stuffy

    / ´stʌfi /, Tính từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục)...
  • Stuffy air

    không khí ngột ngạt,
  • Stuke

    vữa trát nhẵn, vữa láng,
  • Stull

    / stʌl /, Danh từ: (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò, Kỹ thuật chung:...
  • Stull timbering

    gỗ trụ mỏ, vì chống,
  • Stulm

    / stʌlm /, Kỹ thuật chung: lò bằng, lò ngách,
  • Stultification

    / ¸stʌltifi´keiʃən /, danh từ, sự làm mất tác dụng (một điều luật), sự làm (ai) trở nên lố bịch, sự làm (ai) tự mâu...
  • Stultify

    / ´stʌlti¸fai /, Ngoại động từ: làm mất hiệu lực, làm mất tác dụng; phủ nhận (một điều...
  • Stultiloquence

    Danh từ: sự nói bừa bãi,
  • Stultiloquent

    Tính từ: Ăn nói bừa bãi,
  • Stultiloquy

    Danh từ:,
  • Stum

    Danh từ: nước nho chưa lên men, Ngoại động từ: giữ không cho (nước...
  • Stumble

    / 'stʌmbl /, Danh từ: sự vấp, sự sẩy chân, sự trượt chân; sự súyt ngã, sự vấp (khi nói,...
  • Stumbler

    Danh từ: người vấp ngã, người phạm lỗi lầm,
  • Stumbling-block

    Danh từ: vật chướng ngại, hoàn cảnh gây khó khăn, hoàn cảnh làm cho lưỡng lự,
  • Stumblingly

    Phó từ: vấp váp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top