Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sturgeon

Mục lục

/´stə:dʒən/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và lấy trứng làm trứng cá muối)

Chuyên ngành

Kinh tế

cá tầm

Xem thêm các từ khác

  • Sturgeon roe

    trứng cá chiên,
  • Sturm and drang

    Danh từ: bão táp và tấn công (cuộc vận động (văn học) (thế kỷ) 18 ở Đức),
  • Stutter

    / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ:...
  • Stutterer

    / ´stʌtərə /, danh từ, người nói lắp,
  • Stuttering

    / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ...
  • Stuttering urination

    tiểu tiện giãn đoạn,
  • Stutteringly

    / ´stʌtəriηli /, phó từ,
  • Sty

    / stai /, danh từ, số nhiều sties, styes, cái lẹo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) stye, chuồng heo; nơi ở bẩn...
  • Stye

    / stai /, Danh từ: cái leo, cái chắp (chỗ sưng tấy ở bờ mi mắt) (như) sty, Y...
  • Stygian

    / ´stidʒiən /, Tính từ: (thần thoại,thần học) (thuộc) sông mê, ( stygian) rất tối tăm, ảm đạm,...
  • Styl

    hình thái ghép có nghĩa là cột : stylobate nền đỡ hàng cột, hình thái ghép có nghĩa lá gai : styloid dạng gai,
  • Stylar

    Tính từ: (sinh học) thuộc vòi nhụy, (sinh học) thuộc gai; lông cứng,
  • Style

    / stail /, Danh từ: cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong; phong cách nghệ...
  • Style box

    hộp kiểu trình bày,
  • Style name

    tên kiểu,
  • Style of a firm

    dạng công ty,
  • Style of firm

    tên công ty, tên thương hiệu,
  • Style of lettering

    kiểu chữ viết,
  • Style palette

    tấm pha kiểu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top