Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublimate

Nghe phát âm

Mục lục

/´sʌbli¸meit/

Thông dụng

Tính từ

(hoá học) thăng hoa

Danh từ

(hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch
's—blimeit
ngoại động từ
(tâm lý học) chế ngự
sublimating one's sex drive by working hard
chế ngự sự thôi thúc tình dục bằng lao động tích cực
(hoá học) làm thăng hoa
Làm cho trong sạch, làm thanh cao; lý tưởng hoá
Làm tinh khiết, thanh lọc

Nội động từ

(hoá học) thăng hoa (vật chất)

hình thái từ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất thăng hoa
thủy ngân (II) clorua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top