Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsystem interface

Toán & tin

giao diện hệ thống con
FSI (functionalsubsystem interface)
giao diện hệ thống con chức năng
functional subsystem interface (FSI)
giao diện hệ thống con chức năng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subsystem library (SLIB)

    thư viện hệ thống con,
  • Subsytem

    hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng,...
  • Subtabulation

    Toán & tin: sự làm kít bảng số,
  • Subtalar articulation

    khớp sên gót sau khớp dưới sên,
  • Subtangent

    Danh từ: (toán học) tiếp ảnh,
  • Subtask

    nhiệm vụ con, nhiệm vụ phụ, tác vụ phụ,
  • Subtateral distributor

    kênh nhánh phân phối nước,
  • Subteenage

    Tính từ: thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên,
  • Subtegumental

    dưới đa,
  • Subtemperate

    Tính từ: cận ôn đới (khí hậu),
  • Subtemporal

    dưới thái dương, dưới xương thái dương,
  • Subtenancy

    / sʌb´tenənsi /, Danh từ: sự thuê lại, sự mướn lại, Kinh tế: cho...
  • Subtenant

    / sʌb´tenənt /, Danh từ: người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà.....
  • Subtence

    Toán & tin: dây trương một góc, cạnh đối diện một góc,
  • Subtend

    / sʌb´tend /, Ngoại động từ: (toán học) trương (một cung), Đối diện với (góc, cung), Hình...
  • Subtense

    dây trương một góc, cạnh đối, cạnh huyền, dây cung,
  • Subtense technique

    kỹ thuật thanh căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top