Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Successive substitution

Mục lục

Toán & tin

phép thế liên tiếp

Kỹ thuật chung

phương pháp thay dần

Xem thêm các từ khác

  • Successively

    Phó từ: liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt,
  • Successiveness

    / sək´sesivnis /, danh từ,
  • Successless

    / sək´seslis /, tính từ, thất bại; không có kết quả,
  • Successor

    / sək´sesə /, Danh từ: người kế vị, người nối ngôi; người thừa tự; người nối nghiệp,...
  • Successor in title

    người thừa hưởng bằng sáng chế, người thừa hưởng quyền,
  • Successor story

    Danh từ: câu chuyện kể một người vươn từ tình trạng nghèo khổ, tối tăm lên giàu có, danh...
  • Succeøs d'estime

    danh từ điều (tác phẩm) nổi tiếng do sự tôn trọng,
  • Succeøs fou

    danh từ sự thành công phi thường,
  • Succiferous

    Tính từ: (thực vật) có nhựa; chứa nhựa,
  • Succinate

    suxinat,
  • Succinct

    / səkˈsɪŋkt /, Tính từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích, Từ đồng nghĩa:...
  • Succinctly

    Phó từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích,
  • Succinctness

    / sək´siηktnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính cô đọng, tính súc tích (của bài văn..),
  • Succinic

    / sʌk´sinik /, Tính từ: (hoá học) sucxinic, Hóa học & vật liệu:...
  • Succinic acid

    axit succinic,
  • Succinicacid

    axit succinic,
  • Succinite

    / ´sʌksi¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) sucxinit, Điện lạnh: sucxinit,...
  • Succinous

    thuộc hổ phách,
  • Succinum

    hổ phách,
  • Succiput

    Danh từ: (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top