Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Succinctly

    Phó từ: ngắn gọn, cô đọng, súc tích,
  • Succinctness

    / sək´siηktnis /, danh từ, tính ngắn gọn, tính cô đọng, tính súc tích (của bài văn..),
  • Succinic

    / sʌk´sinik /, Tính từ: (hoá học) sucxinic, Hóa học & vật liệu:...
  • Succinic acid

    axit succinic,
  • Succinicacid

    axit succinic,
  • Succinite

    / ´sʌksi¸nait /, Danh từ: (khoáng chất) sucxinit, Điện lạnh: sucxinit,...
  • Succinous

    thuộc hổ phách,
  • Succinum

    hổ phách,
  • Succiput

    Danh từ: (giải phẫu) vùng dưới lỗ chẩm,
  • Succor

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như succour, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Succorrhea

    đa tiết,
  • Succory

    / ´sʌkəri /, Kinh tế: thuộc rau diếp xoăn,
  • Succose

    Tính từ: nhiều nước; mọng nước,
  • Succosity

    Danh từ: tính chất mọng nước,
  • Succotash

    / ´sʌkətæʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngô đậu,
  • Succour

    / ´sʌkə /, Danh từ: sự cứu giúp; sự viện trợ; sự cứu trợ; sự giúp đỡ, ( số nhiều) (từ...
  • Succourable

    Tính từ: có thể giúp đỡ; cứu giúp (trong nguy khốn) được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top