Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Such sb/sth as.....

Thông dụng

Thành Ngữ

such sb/sth as.....
such as

Xem thêm as


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suchlike

    / ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó,
  • Sucidal

    Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a...
  • Suck

    / sʌk /, Danh từ: sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), ( số nhiều) (ngôn ngữ nhà trường),...
  • Suck-and-blow process

    quá trình hút và thổi,
  • Suck-in

    / ´sʌk¸in /, danh từ, (từ lóng) sự vỡ mộng, sự thất vọng (như) suck,
  • Suck-up

    Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hay nịnh,
  • Suck fillet mold

    đường gờ chỉ lõm (ở tường, cột),
  • Suck in

    hút vào, hút,
  • Sucker

    / ´sʌkə /, Danh từ: người mút, người hút, Ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, (động vật...
  • Sucker cone

    phễu hút,
  • Sucker funnel

    phễu hút,
  • Sucker pole

    cần hút, ống hút,
  • Sucker rod

    cần hút,
  • Sucker rod elevator

    máy nâng ống bơm,
  • Sucker rod hanger

    giá treo cần bơm hút,
  • Sucker rod joint

    ổ nối cần bơm,
  • Sucker rod line

    cáp cần bơm,
  • Sucker rod spear

    mốc ống hút, tarô dùng cho cần bơm,
  • Sucker rod steel

    thép cần bơm,
  • Sucker rod substitute

    đoạn ống nối cần bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top