Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suction line

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường (cong) hút

Xây dựng

đường hút (ra)
ống hút, ống thoát

Kỹ thuật chung

đường hút

Giải thích VN: Ống dẫn hơi làm lạnh từ bộ bốc hơi đến ngã vào máy nén khí.

compressor suction line
đường hút máy nén
suction line accumulator
bình tích lỏng đường hút
suction line drier
bộ sấy đường hút
suction line drier
phin sấy đường hút
suction line frosting
bám băng trên đường hút
suction line frosting
bám tuyết trên đường hút
suction line frosting
sự bám tuyết (băng) trên đường hút
suction line temperature
nhiệt độ đường hút
suction line trap
bẫy (lỏng) đường hút
đường ống hút
ống hút
ống thoát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top