Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sulfurous

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác sulphurousỵ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphurous

Hóa học & vật liệu

lưu huỳnh (IV)
sunfurơ
sunphurơ

Xem thêm các từ khác

  • Sulfurous acid

    axit sunfurơ, axit sunphurơ, axit sunfurơ,
  • Sulfurous combustible

    chất liệu chứa lưu huỳnh, nhiên liệu chứa lưu huỳnh,
  • Sulfurousacid

    axit sunfurơ,
  • Sulk

    / sʌlk /, Danh từ, số nhiều sulks: ( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân,...
  • Sulked

    ,
  • Sulkily

    Phó từ: hay hờn dỗi (người); sưng sỉa, tối tăm ảm đạm,
  • Sulkiness

    / ´sʌlkinis /, danh từ, tính hờn dỗi; tính sưng sỉa, cảnh tối tăm ảm đạm,
  • Sulks

    ,
  • Sulky

    / ´sʌlki /, Tính từ: hay hờn dỗi (người); sưng sỉa, tối tăm ảm đạm, Danh...
  • Sulky derrick

    tó có tời [cái tó có tời],
  • Sullage

    / ´sʌlidʒ /, Danh từ: bùn rác, rác rưởi; nước cống,
  • Sullen

    / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ...
  • Sullen rabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Sullenly

    Phó từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm,
  • Sullenness

    / ´sʌlənnis /, danh từ, sự ủ rũ, sự rầu rĩ, sự ảm đạm; sự buồn thảm, sự sưng sỉa,
  • Sullenrabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Sullens

    Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
  • Sullied

    Tính từ: Ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa, a sullied name, ô danh
  • Sully

    / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top