Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sulky

Mục lục

/´sʌlki/

Thông dụng

Tính từ

Hay hờn dỗi (người); sưng sỉa
Tối tăm ảm đạm
sulky day
ngày tối tăm ảm đạm

Danh từ

Xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brooding , cheerless , crabby * , depressed , dismal , dour , fretful , frowning , gloomy , glum , gruff , grumpy * , ill-humored , irritable , mean , moody , moping , morose , obstinate , ornery * , pouting , pouty , sour , sourpussed , sulking , withdrawn , saturnine , sullen , surly , carriage , cart , grouchy , grouty , peevish

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sulky derrick

    tó có tời [cái tó có tời],
  • Sullage

    / ´sʌlidʒ /, Danh từ: bùn rác, rác rưởi; nước cống,
  • Sullen

    / ´sʌlən /, Tính từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm, Từ...
  • Sullen rabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Sullenly

    Phó từ: Ủ rũ, rầu rĩ, sưng sỉa (mặt), Ảm đạm; buồn thảm,
  • Sullenness

    / ´sʌlənnis /, danh từ, sự ủ rũ, sự rầu rĩ, sự ảm đạm; sự buồn thảm, sự sưng sỉa,
  • Sullenrabies

    bệnh dại liệt sớm,
  • Sullens

    Danh từ: sự buồn rầu, sự ủ rũ, sự sưng sỉa,
  • Sullied

    Tính từ: Ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa, a sullied name, ô danh
  • Sully

    / ´sʌli /, Ngoại động từ: bôi nhọ, làm hoen ố (thanh danh, vinh quang..), làm dơ, làm bẩn (áo quần..),...
  • Sulpha

    / ´sʌlfə /, Danh từ: (dược học) sunfamit ( (cũng) sulpha drugs),
  • Sulpha drug

    see sulphonamide., thuốc sunfa, thuốc sunpha, ' s—lf”'dr—g, như sulphonamide
  • Sulphacetamide

    loại thuốc nhóm nelphonamide,
  • Sulphadiazine

    Danh từ: (dược) sunfadiazin,
  • Sulphadimidine

    see sulphonamide.,
  • Sulphadoxine

    see sulphonamide.,
  • Sulphadrug

    see sulphonamide.,
  • Sulphaguadinine

    see sulphonamide.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top