Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sundries


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

đồ lặt vặt
đồ tạp nham
hàng lặt vặt (như giấy, viết...)
những thứ lặt vặt/tạp nham
tạp hóa
tạp vật

Nguồn khác

  • sundries : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
etcetera , oddment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top