Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sundry

Nghe phát âm

Mục lục

/'sʌndri/

Thông dụng

Tính từ

Lặt vặt, tạp nhạp
to talk of sundry matters
nói những chuyện lặt vặt
all and sundry
(thông tục) mọi người


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
assorted , different , divers , manifold , many , quite a few , several , some , varied , various , diverse , diversified , heterogeneous , miscellaneous , mixed , motley , multifarious , multiform , variegated , myriad , numerous , separate , sundered

Từ trái nghĩa

adjective
dissimilar , individual , single , singular

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top