Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunny

Mục lục

/´sʌni/

Thông dụng

Tính từ

Nắng, có nhiều ánh nắng
the sunny side
phía nhà có nắng; (nghĩa bóng) khía cạnh vui tươi (của một vấn đề)
Vui vẻ, hớn hở, tươi cười
a sunny smile
nụ cười hớn hở
to be on the sunny side of forty (fifty..)
chưa đến 40 ( 50...) tuổi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
brilliant , clarion , cloudless , fine , light , luminous , pleasant , radiant , rainless , shining , shiny , summery , sunlit , sunshiny , unclouded , undarkened , beaming , blithe , buoyant , cheerful , cheery , chirpy , genial , joyful , lighthearted , lightsome , optimistic , smiling , sunbeamy , fair , bright , chipper , happy , clear , golden , merry , vivacious , warm

Từ trái nghĩa

adjective
cloudy , gloomy , rainy , stormy , sorrowful , sullen , unhappy , upset

Xem thêm các từ khác

  • Sunny-side up

    tính từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tráng lập là; ốp la; chỉ rán một mặt (trứng),
  • Sunny day

    ngày nắng, ngày nắng,
  • Sunproof

    / ´sʌn¸pru:f /, Tính từ: phơi nắng không phai (vải...); chống nắng
  • Sunray

    / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • Sunrise

    / ˈsʌnˌraɪz /, Danh từ: lúc mặt trời mọc, bình minh, Điện lạnh:...
  • Sunrise industries

    các ngành công nghiệp bình minh, các ngành công nghiệp đang lên,
  • Sunrise industry

    danh từ, công nghiệp mới và đang phát triển,
  • Sunset

    / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ...
  • Sunset industries

    các ngành (công nghiệp) hoàng hôn, các ngành đang tàn,
  • Sunshade

    / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ),
  • Sunshield

    kính chống nắng,
  • Sunshine

    / 'sʌn∫ain /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng, (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi,...
  • Sunshine integrator

    quang kế,
  • Sunshine laws

    các sắc luật thanh thiên,
  • Sunshine recorder

    quang thời kế,
  • Sunshiny

    / ´sʌn¸ʃaini /, tính từ, nắng, vui tươi, hớn hở, tươi sáng,
  • Sunspot

    / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông:...
  • Sunspot minimum

    nhật ban tối thiểu,
  • Sunstone

    Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trời, đá mặt trời,
  • Sunstroke

    / ´sʌn¸strouk /, Danh từ: sự say nắng, Y học: say nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top