Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunrise

Mục lục

/ˈsʌnˌraɪz/

Thông dụng

Danh từ

Lúc mặt trời mọc, bình minh

Chuyên ngành

Điện lạnh

bình minh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aurora , break of day * , bright , cockcrow , dawn , dawning , daybreak , daylight , early bright , light , morn , morning , sunup

Từ trái nghĩa

noun
sunset

Xem thêm các từ khác

  • Sunrise industries

    các ngành công nghiệp bình minh, các ngành công nghiệp đang lên,
  • Sunrise industry

    danh từ, công nghiệp mới và đang phát triển,
  • Sunset

    / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ...
  • Sunset industries

    các ngành (công nghiệp) hoàng hôn, các ngành đang tàn,
  • Sunshade

    / ´sʌn¸ʃeid /, Danh từ: Ô, dù (che nắng), mành mành; màn cửa; mái che nắng (ở cửa sổ),
  • Sunshield

    kính chống nắng,
  • Sunshine

    / 'sʌn∫ain /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng, (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi,...
  • Sunshine integrator

    quang kế,
  • Sunshine laws

    các sắc luật thanh thiên,
  • Sunshine recorder

    quang thời kế,
  • Sunshiny

    / ´sʌn¸ʃaini /, tính từ, nắng, vui tươi, hớn hở, tươi sáng,
  • Sunspot

    / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông:...
  • Sunspot minimum

    nhật ban tối thiểu,
  • Sunstone

    Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trời, đá mặt trời,
  • Sunstroke

    / ´sʌn¸strouk /, Danh từ: sự say nắng, Y học: say nắng,
  • Sunstruck

    Tính từ: bị say nắng,
  • Sunsuit

    / ´sʌn¸su:t /, danh từ, quần áo mặc để tắm nắng,
  • Suntan

    / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • Suntrap

    / ´sʌn¸træp /, Danh từ: nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng,
  • Sunward

    / ´sʌnwəd /, tính từ & phó từ, về phía mặt trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top