Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supporting truss

Kỹ thuật chung

giàn đỡ
giàn nâng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supporting truss post

    thanh chống đứng của giàn,
  • Supporting tunnel lining

    vỏ chịu lực,
  • Supporting wall

    tường chắn đất, tường chống, tường đỡ, tường hồi, tường chắn đất,
  • Supporting zone

    vùng vai đập,
  • Supportive

    / sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ...
  • Supports

    mố trụ cầu (nói chung),
  • Supposable

    / sə´pouzəbl /, tính từ, có thể giả thiết, có thể giả định,
  • Supposably

    Tính từ:,
  • Supposal

    Tính từ: tưởng tượng; giả định,
  • Suppose

    / sә'pәƱz /, Ngoại động từ: cho là; tin rằng; nghĩ rằng, giả định; cho rằng; giả sử, (ở...
  • Supposed

    / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng,
  • Supposedly

    / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • Supposing

    / sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,
  • Supposing that

    như supposing,
  • Supposition

    / ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết,...
  • Suppositional

    / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa:...
  • Suppositionally

    Phó từ:,
  • Suppositious

    / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top