Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suppose

Mục lục

/sә'pәƱz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho là; tin rằng; nghĩ rằng
She'll be there today, I suppose
Tôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó
I suppose we shall be back in an hour
tôi cho rằng một giờ nữa chúng tôi sẽ quay lại
I don't suppose he will come
tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến
Giả định; cho rằng; giả sử
suppose (that) the news is true: what then ?
cứ cho rằng tin ấy là đúng, rồi sao nào?
(ở thể mệnh lệnh) coi như một lời đề nghị
suppose we go for a swim !
chúng đi bơi đi!
suppose we try another
đề nghị chúng ta cố một keo nữa; hay là chúng thử một lần nữa
Đòi hỏi, cần có (lý thuyết, kết quả...)
that supposes mechanism without flaws
cái đó đòi hỏi máy móc phải thật tốt
be supposed to do something
có nhiệm vụ; phải làm gì

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

giả sử

Kỹ thuật chung

giả sử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accept , admit , brainstorm , calculate , conjecture , cook up * , dare-say , deem , divine , dream , estimate , expect , figure , go out on a limb , grant , guesstimate , hazard a guess , hypothesize , imagine , infer , judge , opine , posit , predicate , presume , presuppose , pretend , spark , speculate , surmise , suspect , take , take for granted , theorize , think , understand , assume , be afraid , conceive , conclude , consider , fancy , feel , gather , have a hunch , have sneaking suspicion , postulate , reckon , regard , swear by , take as gospel truth , take stock in , view , premise , believe , allow , daresay , expectation , imply , intention

Từ trái nghĩa

verb
calculate , know , measure , disbelieve

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supposed

    / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng,
  • Supposedly

    / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • Supposing

    / sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,
  • Supposing that

    như supposing,
  • Supposition

    / ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết,...
  • Suppositional

    / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa:...
  • Suppositionally

    Phó từ:,
  • Suppositious

    / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Supposititious

    Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false...
  • Supposititiousness

    Danh từ: sự giả, sự giả mạo; tính giả, tính giả mạo,
  • Suppositoria

    số nhiều củasuppositorium,
  • Suppositorium

    thuốc đạn,
  • Suppository

    / sə´pɔzitəri /, Danh từ: (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo...
  • Suppress

    / sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử...
  • Suppress Length Indication (SLI)

    chỉ thị độ dài nén,
  • Suppressant

    / sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay),
  • Suppressed

    bị chặn, bị nén,
  • Suppressed-zero instrument

    dụng cụ đo định cữ, dụng cụ nén không,
  • Suppressed carrier

    sóng mang (bị) triệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top