Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suppressible

Mục lục

/sə´presibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể đàn áp được
Có thể nén được, có thể cầm được
anger that was barely suppressible
cơn giận hầu như không nén lại được

Chuyên ngành

Toán & tin

có thể triệt được
có thể chặn được
có thể khử được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top