Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface area

Mục lục

Môi trường

diện tích bề mặt
vùng bề mặt

Toán & tin

diện tích mặt

Điện

diện mặt

Kỹ thuật chung

diện tích
cooler surface area
diện tích (bề mặt) lạnh
cooler surface [surface area]
diện tích (bề mặt) lạnh
cooling surface area
diện tích bề mặt lạnh
frost surface area
diện tích bề mặt đóng băng
specific surface area
diện tích bề mặt riêng

Xây dựng

diện tích bề mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top