Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surveyor’s level

Xây dựng

ống thuỷ trắc địa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Survivability

    khả năng sinh tồn, khả năng sống còn, khả năng sống sót,
  • Survival

    / sə'vaivəl /, Danh từ: sự sống sót; sự tồn tại, người còn lại; vật sót lại (của một thời...
  • Survival craft

    con tàu cấp cứu,
  • Survival craft station

    trạm tàu cấp cứu,
  • Survival of the fittes

    Thành Ngữ:, survival of the fittes, (sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn...
  • Survivals

    vật còn sót,
  • Survive

    / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được,
  • Surviving company

    công ty nhận thay thế, công ty sống sót,
  • Survivor

    / sə´vaivə /, Danh từ: người sống sót, Kinh tế: người còn sống,...
  • Survivor's benefits

    trợ cấp cho những người sống sót,
  • Survivor's pension

    tiền trợ cấp sống sót, tuất kim hồi chuyển,
  • Survivor's policy

    đơn bảo hiểm người sống sót,
  • Survivorship

    Danh từ: tình trạng là người sống sót, (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau...
  • Survivorship account

    tài khoản chắp (mà số dư được dành cho người còn sống lại), tải khoản chấp (mà số dư được dành cho người còn sống...
  • Survivorship annuity

    niên kim của người sống sót, niên kim di tộc,
  • Survivorship annuity insurance policy

    đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top