- Từ điển Anh - Việt
Survive
Mục lục |
/sə'vaiv/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai)
- to survive one's contemporaries
- sống lâu hơn những người cùng thời
Sống qua, qua khỏi được
Nội động từ
Tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear , be extant , be left , carry on , carry through , come through , cut it , endure , exist , get on , get through , go all the way , go the limit , handle , hold out , keep , keep afloat , last , live , live down , live on , live out , live through , make a comeback , make the cut * , outlast , outlive , outwear , persevere , persist , pull out of it , pull through , recover , remain , remain alive , revive , ride out * , see through , stand up , subsist , suffer , sustain , tough it out , weather , withstand , ride out , continue
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Survived
, -
Surviving company
công ty nhận thay thế, công ty sống sót, -
Survivor
/ sə´vaivə /, Danh từ: người sống sót, Kinh tế: người còn sống,... -
Survivor's benefits
trợ cấp cho những người sống sót, -
Survivor's pension
tiền trợ cấp sống sót, tuất kim hồi chuyển, -
Survivor's policy
đơn bảo hiểm người sống sót, -
Survivorship
Danh từ: tình trạng là người sống sót, (pháp lý) quyền kiêm hưởng (của người cùng thuê sau... -
Survivorship account
tài khoản chắp (mà số dư được dành cho người còn sống lại), tải khoản chấp (mà số dư được dành cho người còn sống... -
Survivorship annuity
niên kim của người sống sót, niên kim di tộc, -
Survivorship annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống, -
Survivorship insurance
bảo hiểm di thuộc, bảo hiểm nhân thọ người sống sót, -
Survivorship policy
chính sách bảo trợ cho những người sống sót, -
Surwell clinograph
biểu đồ điều tra chỉ số giếng, -
Sus
/ sʌs /, Danh từ: sự tình nghi; người bị tình ngờ, Ngoại động từ:... -
Susceptance
/ sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự... -
Susceptance (symbol B)
độ cảm ứng, -
Susceptance standard
chuẩn điện nạp, -
Susceptibility
Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.