Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Survival

Nghe phát âm

Mục lục

/sə'vaivəl/

Thông dụng

Danh từ

Sự sống sót; sự tồn tại
Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích
survival of the fittes
(sinh vật học) sự sống sót của các cá thể thích nghi (trong chọn lọc tự nhiên); quá trình chọn lọc tự nhiên
Sự khôn sống mống chết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
extant , leftover , remaining , residual , surviving , vestigial , viable
noun
continuation , endurance , natural selection , relic
verb
subsist , survive , weather

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top