Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swap line

Kinh tế

hạn mức tín dụng chéo
hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swap points

    điểm hoán đổi,
  • Swap position

    vị thế hoán đổi,
  • Swap rate

    tốc độ tráo đổi, tỉ giá hoán đổi, tỷ giá hoán đối,
  • Swap shop

    Danh từ: cửa hàng trao đổi các hàng cũ,
  • Swap space

    vùng hoán đổi, vùng trung gian,
  • Swap transaction

    giao dịch hoán đổi, giao dịch soap, engineered swap transaction, giao dịch hoán đổi được thiết kế, pure swap transaction, giao dịch...
  • Swapo

    viết tắt, tổ chức nhân dân tây nam phi châu ( south west africa, People's .Organization):,
  • Swappable Data Area (SDA)

    vùng dữ liệu có thể quét,
  • Swapping

    / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi,...
  • Swaraj

    / swə´ra:dʒ /, Danh từ: cuộc vận động tự trị ( ấn độ),
  • Swarajist

    Danh từ: người tán thành chế độ tự trị ( Ân độ),
  • Sward

    / swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh, Kỹ thuật chung:...
  • Sward hardness test

    thử độ cứng sward,
  • Sward rocker hardness test

    thử độ cứng sward,
  • Swarded

    / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
  • Swarf

    / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây...
  • Swarf breaker

    cái bẻ phoi,
  • Swarf briquetting machine

    máy nén đóng bánh phoi,
  • Swarf separator

    máy tách dầu khỏi phoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top