Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swapping

Mục lục

/´swɔpiη/

Toán & tin

sự hoán đổi

Kỹ thuật chung

hoán đổi
sự hoán vị
logical swapping
sự hoán vị logic
sự trao đổi
buffer swapping
sự trao đổi bộ đệm
job swapping
sự tráo đổi công việc
logical swapping
sự trao đổi logic
page swapping
sự tráo đổi trang
physical swapping
sự trao đổi vật lý

Xem thêm các từ khác

  • Swaraj

    / swə´ra:dʒ /, Danh từ: cuộc vận động tự trị ( ấn độ),
  • Swarajist

    Danh từ: người tán thành chế độ tự trị ( Ân độ),
  • Sward

    / swɔ:d /, Danh từ: bãi cỏ, cụm cỏ; lớp đất có cỏ xanh, Kỹ thuật chung:...
  • Sward hardness test

    thử độ cứng sward,
  • Sward rocker hardness test

    thử độ cứng sward,
  • Swarded

    / ´swɔ:did /, tính từ, có nhiều cụm cỏ,
  • Swarf

    / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây...
  • Swarf breaker

    cái bẻ phoi,
  • Swarf briquetting machine

    máy nén đóng bánh phoi,
  • Swarf separator

    máy tách dầu khỏi phoi,
  • Swarf sifting machine

    máy sàng phoi,
  • Swarf welding

    sự hình thành lẹo dao,
  • Swarm

    / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông;...
  • Swarm-cell

    Danh từ: (sinh vật học) động bào tử,
  • Swarm-spore

    như swarm-cell,
  • Swarm earthquake

    động đất hàng loạt,
  • Swarm spore

    bào tử động,
  • Swarming

    trải thành đám (lên một môi môi trường nuôi cấy),
  • Swart

    / swɔ:t /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top