Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweeper

Mục lục

/´swi:pə/

Thông dụng

Danh từ

Người quét; máy quét
Người ở (ở ấn độ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

chổi cơ khí
mặt quét

Xây dựng

dụng cụ nạo ống (thoát nước)

Kỹ thuật chung

máy quét dọn

Xem thêm các từ khác

  • Sweeping

    / swi:pɪŋ /, Danh từ: sự quét, ( (thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, Tính...
  • Sweeping-out method

    phương pháp ký hiệu, phương pháp quét ra,
  • Sweeping curve

    đường cong thoải,
  • Sweeping device

    bộ phận quét,
  • Sweeping interfering signal

    tín hiệu nhiễu quét,
  • Sweeping machine

    máy quét,
  • Sweeping motion

    sự trát vữa bằng bàn xoa (từ dưới lên trên),
  • Sweeping receiver

    máy thu quét,
  • Sweeping statement

    sự trần thuật tổng quát, chung chung,
  • Sweepingly

    / ´swi:piηli /, phó từ,
  • Sweepingness

    / ´swi:piηgnis /, danh từ, tính chất bao quát, tính chất chung chung,
  • Sweepings

    Danh từ số nhiều: bụi, rác rưởi.. đã quét và thu gom lại, bột gia súc (phế phẩm các nhà máy...
  • Sweeps

    ,
  • Sweepstake

    / ´swi:p¸steik /, Danh từ: lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền), trò...
  • Sweepstakes

    / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • Sweet

    / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có...
  • Sweet- water fish

    cá nước ngọt,
  • Sweet-and-sour

    Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour...
  • Sweet-bay

    Danh từ: (thực vật) câu nguyệt quế,
  • Sweet-bread

    Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top